🌟 -아도 되다

1. 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.

1. ...CŨNG ĐƯỢC, ĐƯỢC PHÉP: Cấu trúc dùng khi thể hiện sự cho phép hay chấp nhận hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기 앉아도 되나요?
    May i sit here?
  • Google translate 만두피가 이렇게 얇아도 되요?
    Can the dumpling skin be this thin?
  • Google translate 잠깐 화장실 갔다 와도 될까요?
    May i go to the bathroom for a moment?
  • Google translate 교실 청소 끝냈으면 집에 가도 돼.
    If you've finished cleaning the classroom, you can go home.
  • Google translate 이 옷 입어 봐도 되죠?
    Can i try this on?
    Google translate 그럼요, 손님. 탈의실은 이쪽입니다.
    Sure, sir. the fitting room is this way.
Từ tham khảo -어도 되다: 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -여도 되다: 어떤 행동에 대한 허락이나 허용을 나타낼 때 쓰는 표현.

-아도 되다: -ado deoda,てもいい,,,,,...cũng được, được phép,...ได้,boleh, tidak apa-apa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅑ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giáo dục (151)